Giám sát cá voi Hyperliquid theo thời gian thực
Vị thế thời gian thực của cá voi
Vị thế
$5.24B
Nắm giữ vị thế mua
Nắm giữ vị thế bán
$2.5B(47.67%)
(52.33%)$2.74B
Ký quỹ
$513.18M
Ký quỹ vị thế mua
Ký quỹ vị thế bán
$256.76M(50.03%)
(49.97%)$256.42M
Lãi/lỗ (PnL)
3.96M
Lãi/lỗ vị thế mua (PnL)
-13.32M
Lãi/lỗ vị thế bán (PnL)
17.28M
Phí vốn
-33.7M
Phí vốn vị thế mua
15.28M
Phí vốn vị thế bán
-48.98M
Hoạt động cá voi mới nhất
Người dùng | Loại tiền | Thao tác | Giá | Vị thế | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|
0x9367...20 | SOL | Mua để mở vị thế mua | $143.3568 | $6.16M | 18:36:12 |
0x9367...20 | kPEPE | Mua để mở vị thế mua | $0.0109 | $1.4M | 18:35:03 |
0x92b3...ae | BTC | Bán để đóng vị thế mua | $104534.4 | $2.23M | 18:33:26 |
0x450b...67 | BTC | Bán để đóng vị thế mua | $104984.5 | $1.05M | 18:32:40 |
0x9c68...83 | BTC | Mua để mở vị thế mua | $104763.2 | $1.32M | 18:30:09 |
0xb28c...8e | HYPE | Mua để mở vị thế mua | $39.8723 | $1.26M | 18:28:55 |
0x9c55...6d | ETH | Bán để đóng vị thế mua | $2520 | $1.58M | 18:28:13 |
0x3240...50 | SOL | Mua để đóng vị thế bán | $143.9312 | $2.98M | 18:28:08 |
0x362a...63 | BTC | Bán để đóng vị thế mua | $104856 | $1.13M | 18:27:53 |
0x068c...8c | BTC | Bán để mở vị thế bán | $104609.1 | $3.59M | 18:27:19 |
Người dùng | Loại tiền | Hướng | Vị thế | Lãi/lỗ chưa thực hiện | Giá mở | Giá thanh lý | Ký quỹ | Phí vốn | Giá |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0x5b5d...60 | BTC | Bán | $221.6M 2,119.51 BTC | $4.91M | $106871.1 20x Ký quỹ chéo | $149015.0994 | $22.16M | $2.2M | $104553 |
0x5b5d...60 | ETH | Bán | $165.73M 66,232.68 ETH | $7.33M | $2613.03 15x Ký quỹ chéo | $3913.6532 | $16.57M | $1.3M | $2502.3 |
0xb83d...36 | ETH | Bán | $133.54M 53,366.78 ETH | $6.91M | $2631.76 15x Ký quỹ chéo | $3490.6332 | $13.35M | $1.03M | $2502.3 |
0x5d2f...b7 | BTC | Bán | $132.72M 1,268.45 BTC | $5.17M | $108703.6 40x Ký quỹ chéo | $114056.7207 | $3.32M | $1.12M | $104628 |
0x51d9...21 | BTC | Bán | $116.17M 1,111.11 BTC | $3.57M | $107766.3 40x Ký quỹ chéo | $110840.6347 | $2.9M | $23,839.03 | $104553 |
0xb83d...36 | BTC | Bán | $111.12M 1,062.79 BTC | $4.22M | $108521.4 40x Ký quỹ chéo | $155030.4222 | $11.11M | $1.12M | $104553 |
0xcb92...13 | ETH | Bán | $100.13M 40,000 ETH | $11.62M | $2793.81 15x Ký quỹ chéo | $2940.0537 | $10.01M | $81,529.25 | $2503.2 |
0x46e3...b8 | BTC | Bán | $75.42M 720 BTC | $340,882.98 | $105228.4 40x Ký quỹ chéo | $114220.1698 | $1.89M | -$2,964.84 | $104755 |
0x06f5...a6 | BTC | Mua | $62.21M 594.93 BTC | -$1.65M | $107340.9 40x Ký quỹ chéo | $101403.045 | $1.56M | -$34,465.92 | $104562 |
0x4a20...61 | ETH | Mua | $60.62M 24,218.79 ETH | -$3.56M | $2650.03 25x Ký quỹ chéo | $2025.5806 | $2.42M | -$171,082.51 | $2503.2 |
0x1b52...1b | BTC | Bán | $54.15M 516.95 BTC | -$5.7M | $93730.4 40x Ký quỹ chéo | $141382.4348 | $2.71M | $1.01M | $104755 |
0x5b5d...60 | HYPE | Bán | $49.21M 1.24M HYPE | -$2.4M | $37.6996 5x Ký quỹ chéo | $110.3653 | $9.84M | $374,378.49 | $39.634 |
0x5b5d...60 | SOL | Bán | $46.34M 323,101.04 SOL | $7.24M | $165.8081 20x Ký quỹ chéo | $429.8757 | $4.63M | $434,357.06 | $143.41 |
0x3e38...0c | BTC | Mua | $45.53M 434.65 BTC | -$2.13M | $109655.2 40x Ký quỹ cô lập | $98214.0796 | $3.38M | -$251,441.43 | $104761 |
0x7fda...d1 | BTC | Bán | $45.21M 432.43 BTC | $366,623.29 | $105400.8 40x Ký quỹ chéo | $160755.123 | $2.26M | $948,531.3 | $104553 |
0xf801...d7 | BTC | Mua | $45.03M 430.64 BTC | -$1.37M | $107748.6 40x Ký quỹ chéo | $78840.2037 | $1.13M | -$18,480.24 | $104556 |
0x20c2...f5 | ETH | Bán | $42.91M 17,142.77 ETH | -$4.27M | $2254.09 25x Ký quỹ chéo | $3514.4395 | $1.72M | $4.03M | $2503.1 |
0x4a20...61 | BTC | Mua | $42.34M 404.97 BTC | -$1.36M | $107902.4 40x Ký quỹ chéo | $76209.7829 | $1.06M | -$25,655.39 | $104556 |
0x53ba...d0 | BTC | Mua | $38.87M 371.76 BTC | $91,408.22 | $104316.1 40x Ký quỹ chéo | $80286.2493 | $971,790.26 | -$53,523.05 | $104562 |
0x3436...94 | BTC | Bán | $38.13M 363.98 BTC | $62,749.06 | $104933.3 40x Ký quỹ chéo | $109542.7362 | $953,268.9 | $82,541.83 | $104761 |
0xab15...9a | BTC | Mua | $32.42M 310.04 BTC | -$168,379.06 | $105105 40x Ký quỹ chéo | $92338.1855 | $810,452.98 | -$167,144.31 | $104562 |
0x348b...b4 | BTC | Bán | $32.41M 310 BTC | $1.23M | $108525.7 40x Ký quỹ chéo | $114310.377 | $810,285.75 | $38,888.53 | $104553 |
0x4227...c5 | BTC | Bán | $32.15M 307.52 BTC | $142,692.44 | $105020 40x Ký quỹ chéo | $106754.2451 | $803,823.94 | -$436.49 | $104556 |
0x175e...b4 | ETH | Mua | $30.62M 12,233.65 ETH | -$2.4M | $2699.07 25x Ký quỹ cô lập | $1390.9116 | $13.95M | -$166,491.21 | $2503.2 |
0x45d2...29 | BTC | Bán | $29.95M 286.29 BTC | $870,148.29 | $107666.3 40x Ký quỹ chéo | $200104.1963 | $1.5M | $218,895.97 | $104627 |
0x020c...72 | ETH | Mua | $28.39M 11,300 ETH | -$1.37M | $2633.96 25x Ký quỹ chéo | $1869.6549 | $1.14M | -$10,378.36 | $2512.5 |
0xca8e...7d | BTC | Mua | $28.35M 271.15 BTC | -$35,736.12 | $104693.7 40x Ký quỹ chéo | $87386.6342 | $708,796.29 | -$4,132.67 | $104562 |
0xfb3b...b8 | BTC | Mua | $28.23M 270 BTC | -$957,298.88 | $108101.5 40x Ký quỹ chéo | $99787.6762 | $705,753 | -$113,956.92 | $104556 |
0xb8b9...d2 | BTC | Mua | $28.09M 268.53 BTC | -$226,360.52 | $105463.9 40x Ký quỹ chéo | $88855.9941 | $702,355.45 | -$7,058.52 | $104621 |
0x15b3...42 | ETH | Mua | $27.54M 11,000 ETH | $6.07M | $1951.28 25x Ký quỹ chéo | $1481.5154 | $1.38M | -$386,046.91 | $2503.2 |
0xe651...41 | BTC | Mua | $27.4M 262.03 BTC | -$39,916.06 | $104705.3 40x Ký quỹ chéo | $88716.7913 | $684,898.34 | -$4,249.34 | $104553 |
0x15b3...42 | BTC | Mua | $26.14M 250 BTC | $717,832.42 | $101690.6 40x Ký quỹ chéo | $59949.3018 | $1.05M | -$378,816.84 | $104562 |
0x9626...c0 | BTC | Mua | $25.62M 245 BTC | -$357,841.16 | $106013.5 40x Ký quỹ chéo | $102224.107 | $640,387.13 | -$4,476.72 | $104553 |
0x175e...b4 | XRP | Mua | $25.19M 11.86M XRP | -$2.94M | $2.3715 20x Ký quỹ cô lập | $1.4052 | $8.93M | -$192,236.9 | $2.1234 |
0xecb6...00 | ETH | Bán | $24.1M 9,627.93 ETH | $442,152.49 | $2549.12 25x Ký quỹ chéo | $10832.7628 | $1.21M | $210,536.69 | $2503.2 |
0xf625...93 | BTC | Bán | $24.01M 229.61 BTC | -$1.06M | $99942.8 40x Ký quỹ chéo | $116384.7982 | $2.67M | $360,177.18 | $104556 |
0x00c5...a6 | HYPE | Mua | $22.75M 570,000 HYPE | $7.35M | $27.013 5x Ký quỹ chéo | $25.1062 | $5.69M | -$552,651.46 | $39.911 |
0x7979...b1 | SOL | Bán | $22.02M 153,472.72 SOL | $171,171.11 | $144.5753 20x Ký quỹ chéo | $147.4712 | $1.1M | -$109.49 | $143.46 |
0x8cc9...6a | BTC | Bán | $21.93M 209.77 BTC | -$4.33M | $83904.5 40x Ký quỹ chéo | $139454.556 | $548,338.29 | $2.01M | $104562 |
0x880a...1c | ETH | Bán | $21.77M 8,696.15 ETH | $929,808.51 | $2610.12 25x Ký quỹ chéo | $3681.3094 | $1.81M | $170,066.77 | $2503.2 |
0x8af7...05 | BTC | Mua | $21.43M 204.94 BTC | $161,858.07 | $103766.2 40x Ký quỹ chéo | $56017.0702 | $535,692.2 | -$2,825.96 | $104556 |
0x045b...9f | HYPE | Mua | $21.11M 528,630.44 HYPE | $11.36M | $18.4277 5x Ký quỹ chéo | $30.2836 | $5.28M | -$642,668.6 | $39.925 |
0x7e8b...2c | BTC | Mua | $20.97M 200 BTC | $65,912 | $104543.4 40x Ký quỹ chéo | $90302.7348 | $524,365 | $6.42 | $104873 |
0x94ab...0b | BTC | Bán | $20.89M 200 BTC | $967,053.89 | $109260.2 40x Ký quỹ chéo | $110149.4757 | $522,125 | $28,653.83 | $104425 |
0x3ed4...06 | HYPE | Mua | $20.61M 520,000.39 HYPE | -$1.1M | $41.7545 5x Ký quỹ chéo | $24.0045 | $4.12M | -$50,984.45 | $39.634 |
0xe4d1...62 | BTC | Bán | $20.59M 196.52 BTC | $823,029.86 | $108948.9 40x Ký quỹ chéo | $111742.5346 | $1.08M | $16,041.35 | $104761 |
0xb8b9...d2 | ETH | Mua | $20.37M 8,122.74 ETH | -$727,069.41 | $2597.81 25x Ký quỹ chéo | $1983.1289 | $814,970.59 | -$6,097.89 | $2508.3 |
0x3c36...80 | SUI | Bán | $19.52M 6.92M SUI | $1.23M | $2.9993 10x Ký quỹ chéo | $3.0612 | $1.95M | -$4,843.29 | $2.8221 |
0x7ce1...cd | HYPE | Mua | $18.77M 475,000.1 HYPE | -$1.35M | $42.3545 10x Ký quỹ chéo | $23.5725 | $3.75M | -$34,732.08 | $39.51 |
0x175e...b4 | SOL | Mua | $18.34M 127,852.87 SOL | -$4.48M | $178.4531 20x Ký quỹ cô lập | $92.1385 | $6.85M | -$78,342.92 | $143.45 |