Giám sát cá voi Hyperliquid theo thời gian thực
Vị thế thời gian thực của cá voi
Vị thế
$4.53B
Nắm giữ vị thế mua
Nắm giữ vị thế bán
$1.99B(43.97%)
(56.03%)$2.54B
Ký quỹ
$483.54M
Ký quỹ vị thế mua
Ký quỹ vị thế bán
$209.71M(43.37%)
(56.63%)$273.84M
Lãi/lỗ (PnL)
105.25M
Lãi/lỗ vị thế mua (PnL)
-100.02M
Lãi/lỗ vị thế bán (PnL)
205.26M
Phí vốn
-94.6M
Phí vốn vị thế mua
12.09M
Phí vốn vị thế bán
-106.69M
Hoạt động cá voi mới nhất
| Người dùng | Loại tiền | Thao tác | Giá | Vị thế | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|
0x9053...6e | ETH | Bán để mở vị thế bán | $3391.16 | $1M | 17:21:54 |
0xf517...32 | ETH | Bán để mở vị thế bán | $3392.45 | $1.83M | 17:20:19 |
0x17fc...b0 | BTC | Mua để mở vị thế mua | $101414.1 | $1.21M | 17:19:57 |
0x7743...fe | ETH | Bán để đóng vị thế mua | $3412.64 | $1.56M | 17:19:15 |
0x9053...6e | ZEC | Bán để mở vị thế bán | $453.5349 | $1.01M | 17:17:54 |
0xace0...fd | ETH | Bán để mở vị thế bán | $3401.29 | $8.27M | 17:14:47 |
0x668c...2e | UNI | Bán để đóng vị thế mua | $6.2256 | $4.8M | 17:08:44 |
0x53ba...d0 | BTC | Mua để mở vị thế mua | $101674.4 | $5.18M | 17:06:55 |
0xf624...1d | BTC | Bán để đóng vị thế mua | $102134.3 | $1.33M | 17:06:19 |
0x8e61...21 | BTC | Mua để mở vị thế mua | $101524.1 | $1.99M | 17:06:10 |
Người dùng | Loại tiền | Hướng | Vị thế | Lãi/lỗ chưa thực hiện | Giá mở | Giá thanh lý | Ký quỹ | Phí vốn | Giá |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0x5b5d...60 | ETH | Bán | $177.38M 52,175.43 ETH | $7M | $3533.78 15x Ký quỹ chéo | $5285.15 | $17.74M | $12.88M | $3399.7 |
0x5d2f...b7 | BTC | Bán | $125.07M 1,231.98 BTC | $12.29M | $111499.3 40x Ký quỹ chéo | $111842.62 | $6.25M | $8.96M | $101521 |
0x5b5d...60 | BTC | Bán | $79.51M 783.04 BTC | $7.7M | $111372.9 40x Ký quỹ chéo | $229289.01 | $7.95M | $15.88M | $101539 |
0x9eec...ab | ETH | Mua | $78.19M 23,000 ETH | $4.23M | $3215.65 25x Ký quỹ chéo | $718.3846 | $5.21M | -$117,397.76 | $3399.4 |
0x0ddf...02 | ETH | Bán | $67.99M 20,000 ETH | -$433,662.04 | $3377.91 25x Ký quỹ chéo | $4874.65 | $22.66M | $41,024.6 | $3399.6 |
0xffbd...28 | BTC | Mua | $64.94M 639.63 BTC | -$5.61M | $110297.6 40x Ký quỹ chéo | $72625.83 | $3.25M | -$257,682.03 | $101521 |
0x6b26...3f | BTC | Mua | $63.57M 626.2 BTC | -$1.7M | $104235.5 40x Ký quỹ chéo | $91086 | $3.18M | -$26,747.22 | $101521 |
0x5b5d...60 | HYPE | Bán | $59.61M 1.55M HYPE | $5.77M | $42.1486 5x Ký quỹ chéo | $98.011 | $11.92M | $5.19M | $38.431 |
0x082e...88 | HYPE | Mua | $49.42M 1.29M HYPE | -$1M | $39.1891 5x Ký quỹ chéo | $26.5436 | $9.88M | -$332,084.78 | $38.411 |
0x35d1...b1 | SOL | Bán | $48.74M 318,674.4 SOL | $7.89M | $177.6987 20x Ký quỹ chéo | $190.486 | $2.44M | -$12,161.48 | $152.94 |
0x9eec...ab | ASTER | Bán | $47.43M 42.97M ASTER | $4.48M | $1.2083 5x Ký quỹ chéo | $2.3826 | $15.81M | -$268,401.99 | $1.104 |
0x939f...d2 | BTC | Bán | $41.72M 411.02 BTC | $2.19M | $106844.1 40x Ký quỹ chéo | $125653.83 | $1.04M | $333,180.41 | $101513 |
0x8af7...05 | BTC | Mua | $41.71M 410.86 BTC | -$4.74M | $113059.2 40x Ký quỹ chéo | $71190.21 | $1.04M | -$1.46M | $101521 |
0x7fda...d1 | HYPE | Bán | $41.12M 1.07M HYPE | $2.47M | $40.7011 5x Ký quỹ chéo | $62.6107 | $8.22M | $243,741.61 | $38.399 |
0x99b1...29 | BTC | Bán | $40.71M 401.03 BTC | $2.24M | $107103.6 40x Ký quỹ chéo | $110548.74 | $1.02M | $228,289.7 | $101521 |
0xec32...82 | BTC | Bán | $40.61M 400 BTC | $1.69M | $105750.2 40x Ký quỹ chéo | $112464 | $1.02M | $14,727.14 | $101513 |
0x1b52...1b | BTC | Bán | $39M 384.15 BTC | $1.89M | $106430.9 40x Ký quỹ chéo | $142364.56 | $1.95M | $4.46M | $101513 |
0x4044...4c | BTC | Mua | $38.27M 377 BTC | $58,048.41 | $101366 40x Ký quỹ chéo | $100968.09 | $956,826 | -$43,175.02 | $101520 |
0x8e09...c9 | BTC | Bán | $37.28M 367.2 BTC | $3.5M | $111032.7 40x Ký quỹ chéo | $146405.81 | $1.86M | $2.25M | $101513 |
0x4e8d...f4 | ETH | Mua | $37.11M 10,914.97 ETH | -$5.69M | $3920.82 25x Ký quỹ chéo | $2903.36 | $6.18M | -$90,287.16 | $3399.6 |
0x93c8...5e | ETH | Mua | $36.36M 10,694.98 ETH | -$1.05M | $3498.02 25x Ký quỹ chéo | $2808.12 | $1.45M | $622.6 | $3399.4 |
0x7fe8...c6 | BTC | Bán | $35.53M 350 BTC | $926,690.21 | $104167.6 40x Ký quỹ chéo | $126969.15 | $1.78M | $12,894.34 | $101520 |
0xb83d...36 | BTC | Bán | $35.3M 347.7 BTC | $4M | $113037.6 40x Ký quỹ chéo | $150281.67 | $3.53M | $7.31M | $101520 |
0x45d2...29 | BTC | Bán | $34.38M 338.69 BTC | $1.47M | $105874.8 40x Ký quỹ chéo | $190782.5 | $1.72M | $1.79M | $101521 |
0xc54c...a1 | BTC | Mua | $33.68M 331.74 BTC | -$1.24M | $105255.7 40x Ký quỹ cô lập | $95613.78 | $2.35M | -$19,112.96 | $101513 |
0x880a...1c | BTC | Bán | $33.51M 330.13 BTC | $2.1M | $107886.4 40x Ký quỹ chéo | $141696 | $3.05M | $123,003.26 | $101520 |
0xbadb...e6 | ETH | Mua | $33.32M 9,802.26 ETH | $2.78M | $3116 25x Ký quỹ chéo | $1043.26 | $1.67M | -$50,482.37 | $3399.4 |
0x7fda...d1 | ETH | Bán | $33.11M 9,740.8 ETH | $780,195.32 | $3479.49 25x Ký quỹ chéo | $6269.62 | $1.66M | $121,822.6 | $3399.4 |
0x11d6...81 | BTC | Mua | $32.37M 318.84 BTC | -$670,493.16 | $103622.9 40x Ký quỹ chéo | $94652.78 | $980,863.81 | -$100,804.54 | $101520 |
0x71df...3d | BTC | Bán | $31.7M 312.3 BTC | $2.53M | $109623.9 40x Ký quỹ chéo | $135376.45 | $1.59M | $658,313.11 | $101513 |
0x35f1...09 | BTC | Mua | $30.45M 300 BTC | -$928,704.73 | $104608.6 40x Ký quỹ chéo | $72300.73 | $1.52M | -$114,855.92 | $101513 |
0x7b7b...4e | ETH | Bán | $29.66M 8,725.58 ETH | -$45,178.41 | $3394.22 25x Ký quỹ chéo | $3459.49 | $1.19M | -$312.09 | $3399.4 |
0x4f12...8b | BTC | Mua | $29.47M 290.33 BTC | -$897,271.05 | $104610.5 40x Ký quỹ chéo | $89290.93 | $2.46M | -$1,227.73 | $101520 |
0xcf90...0e | ETH | Bán | $29.43M 8,658.73 ETH | -$1.16M | $3265.96 25x Ký quỹ cô lập | $4001.87 | $5.91M | $31,041.51 | $3399.4 |
0x4efd...7a | BTC | Mua | $29.34M 289 BTC | -$2.33M | $109571.8 40x Ký quỹ chéo | $91914.67 | $977,985.63 | -$196,557.16 | $101521 |
0xb83d...36 | HYPE | Bán | $28.6M 744,748.74 HYPE | $3.93M | $43.6791 5x Ký quỹ chéo | $59.3533 | $5.72M | $2.05M | $38.399 |
0xd475...91 | ETH | Bán | $26.81M 7,886.71 ETH | $5.48M | $4094.86 25x Ký quỹ chéo | $7126.53 | $1.79M | $2.68M | $3399.4 |
0x418a...88 | BTC | Bán | $25.89M 255 BTC | $1.75M | $108380.5 40x Ký quỹ chéo | $120520.97 | $647,196.38 | $124,494.8 | $101521 |
0xd475...91 | ZEC | Bán | $25.47M 55,574.36 ZEC | -$6.78M | $336.2501 5x Ký quỹ chéo | $948.7403 | $5.09M | -$538,215.52 | $458.28 |
0x023a...55 | ETH | Mua | $24.6M 7,236.85 ETH | -$445,390.65 | $3461.14 25x Ký quỹ chéo | $663.4687 | $984,096.38 | $3,767.73 | $3399.6 |
0x856c...0d | BTC | Bán | $24.53M 241.63 BTC | $1.38M | $107218.2 40x Ký quỹ chéo | $213980.5 | $1.23M | $142,099.75 | $101521 |
0x007d...a0 | ETH | Bán | $23.02M 6,771 ETH | $794,267.46 | $3516.7 25x Ký quỹ chéo | $4549.3 | $920,693.5 | $577.67 | $3399.4 |
0x9263...7a | ETH | Mua | $22.69M 6,674.74 ETH | $1.4M | $3189.05 25x Ký quỹ chéo | $962.566 | $907,604.41 | -$34,037.37 | $3399.4 |
0x45d2...29 | ETH | Bán | $22.44M 6,600 ETH | -$2.96M | $2951.66 25x Ký quỹ chéo | $7946.56 | $1.12M | $2.47M | $3399.6 |
0x9263...7a | BTC | Mua | $21.98M 216.51 BTC | $187,085.29 | $100648.9 40x Ký quỹ chéo | $26959.88 | $1.1M | -$46,453.97 | $101513 |
0x880a...1c | HYPE | Bán | $21.86M 569,206.11 HYPE | $1.34M | $40.7504 5x Ký quỹ chéo | $59.8466 | $4.37M | $197,010.96 | $38.399 |
0x178d...1c | HYPE | Mua | $21.51M 560,000 HYPE | -$811,387.04 | $39.8599 5x Ký quỹ chéo | $30.4498 | $4.3M | -$133,718.72 | $38.411 |
0x1a94...a5 | BTC | Mua | $21.11M 207.94 BTC | -$854,291.02 | $105629.2 40x Ký quỹ chéo | $95603.46 | $2.64M | -$1.43M | $101521 |
0xb885...54 | BTC | Mua | $20.55M 202.46 BTC | -$279,697.93 | $102901.4 40x Ký quỹ chéo | $74401.79 | $1.03M | -$45,398.61 | $101520 |
0xecb6...00 | BTC | Bán | $20.51M 202.07 BTC | $225,096.93 | $102634.9 40x Ký quỹ chéo | $251411.96 | $1.03M | $24,046.22 | $101521 |